Bước tới nội dung

discuté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dis.ky.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực discuté
/dis.ky.te/
discutées
/dis.ky.te/
Giống cái discuté
/dis.ky.te/
discutées
/dis.ky.te/

discuté /dis.ky.te/

  1. Được tranh luận, được bàn cãi.
    Théorie très discutée — lý thuyết được bàn cãi nhiều
  2. Bị phê phán.
    Un homme très discuté — một người bị nêu ra phê phán nhiều

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]