Bước tới nội dung

disembogue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪ.sɪm.ˈboʊɡ/

Động từ

[sửa]

disembogue /ˌdɪ.sɪm.ˈboʊɡ/

  1. Chảy ra, đổ ra (con sông).
  2. (Nghĩa bóng) Đổ ra (đám đông); tuôn ra (bài nói... ).

Tham khảo

[sửa]