Bước tới nội dung

disequilibration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɪs.ɪ.ˌkwɪ.lə.ˈbreɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

disequilibration /ˈdɪs.ɪ.ˌkwɪ.lə.ˈbreɪ.ʃən/

  1. Sự làm mất thế cân bằng.

Tham khảo

[sửa]