Bước tới nội dung

dish-cloth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɪʃ.ˈklɔθ/

Danh từ

[sửa]

dish-cloth /ˈdɪʃ.ˈklɔθ/

  1. Khăn rửa bát.

Tham khảo

[sửa]