Bước tới nội dung

dish-gravy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɪʃ.ˈɡreɪ.vi/

Danh từ

[sửa]

dish-gravy /ˈdɪʃ.ˈɡreɪ.vi/

  1. Nước sốt, nước chấm.

Tham khảo

[sửa]