dishonesty
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌdɪsˈɑː.nə.sti/
Danh từ[sửa]
dishonesty /ˌdɪsˈɑː.nə.sti/
- Tính không lương thiện, tính bất lương.
- Tính không thành thật, tính không trung thực.
Tham khảo[sửa]
- "dishonesty". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)