disinfectant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈfɛk.tənt/
Tính từ
[sửa]disinfectant /.ˈfɛk.tənt/
Danh từ
[sửa]disinfectant /.ˈfɛk.tənt/
- thuốc tẩy uế, chất tẩy uế.
Tham khảo
[sửa]- "disinfectant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)