disingenuous
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌdɪs.ɪn.ˈdʒɛn.jə.wəs/
Tính từ
disingenuous /ˌdɪs.ɪn.ˈdʒɛn.jə.wəs/
- Không thành thật, không thật thà, không trung thực, quay quắc, gian xảo.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “disingenuous”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)