disjointedly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈdʒɔɪn.təd.li/
Phó từ
[sửa]disjointedly /.ˈdʒɔɪn.təd.li/
Tham khảo
[sửa]- "disjointedly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
disjointedly /.ˈdʒɔɪn.təd.li/