diskusjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | diskusjon | diskusjonen |
Số nhiều | diskusjoner | diskusjonene |
diskusjon gđ
- Cuộc, sự bàn cãi, tranh luận, bàn luận, thảo luận.
- Vi hadde en diskusjon om politikk.
Tham khảo
[sửa]- "diskusjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)