disobliging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪs.ə.ˈblɑɪd.ʒiɳ/

Động từ[sửa]

disobliging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "disoblige" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

disobliging /ˌdɪs.ə.ˈblɑɪd.ʒiɳ/

  1. Không quan tâm đến ý muốn (của ai), làm trái ý, làm phật ý, làm mếch lòng.

Tham khảo[sửa]