Bước tới nội dung

disparately

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɪs.pə.rət.li/

Phó từ

[sửa]

disparately /ˈdɪs.pə.rət.li/

  1. Tạp nham.

Tham khảo

[sửa]