Bước tới nội dung

dispersoid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈspɜː.ˌsɔɪd/

Danh từ

[sửa]

dispersoid /.ˈspɜː.ˌsɔɪd/

  1. (Hoá học) Thể phân tán.

Tham khảo

[sửa]