Bước tới nội dung

disque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
disque
/disk/
disques
/disk/

disque /disk/

  1. Đĩa.
    Lancer le disque — (thể dục thể thao) ném đĩa
    Disque du soleil — (thiên (văn học)) đĩa mặt trời
    Disque d’embrayage — (cơ học) đĩa ly hợp
    Disque articulaire — (giải phẫu) đĩa khớp
    Disque nectarifère — (thực vật học) đĩa mật
  2. Đĩa hát.
  3. (Đường sắt) Cột tín hiệu.

Tham khảo

[sửa]