disregardful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪs.rɪ.ˈɡɑːrd.fʊl/

Tính từ[sửa]

disregardful /ˌdɪs.rɪ.ˈɡɑːrd.fʊl/

  1. Không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ.

Tham khảo[sửa]