Bước tới nội dung

dissave

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.ˈseɪv/

Nội động từ

[sửa]

dissave nội động từ /ˌdɪs.ˈseɪv/

  1. Tiêu xài tiền dành dụm.

Tham khảo

[sửa]