Bước tới nội dung

disserve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.ˈsɜːv/

Ngoại động từ

[sửa]

disserve ngoại động từ /ˌdɪs.ˈsɜːv/

  1. Làm hại, báo hại (ai); chơi khăm, chơi xỏ (ai).

Tham khảo

[sửa]