dissimilitude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪs.sə.ˈmɪ.lə.ˌtuːd/

Danh từ[sửa]

dissimilitude /ˌdɪs.sə.ˈmɪ.lə.ˌtuːd/

  1. Tính không giống nhau, tính khác nhau.
  2. (Toán học) Tính không đồng dạng.

Tham khảo[sửa]