Bước tới nội dung

dissipateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.si.pa.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dissipateur
/di.si.pa.tœʁ/
dissipateurs
/di.si.pa.tœʁ/
Giống cái dissipateur
/di.si.pa.tœʁ/
dissipateurs
/di.si.pa.tœʁ/

dissipateur /di.si.pa.tœʁ/

  1. Phung phí.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít dissipateur
/di.si.pa.tœʁ/
dissipateurs
/di.si.pa.tœʁ/
Số nhiều dissipateur
/di.si.pa.tœʁ/
dissipateurs
/di.si.pa.tœʁ/

dissipateur /di.si.pa.tœʁ/

  1. Kẻ phung phí.

Tham khảo

[sửa]