Bước tới nội dung

dissolubilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dissolubilité gc

  1. (Chính trị) Khả năng giải tán (một hội đồng... ).
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tính hòa tan.
    Dissolubilité du sucre — tính hòa tan của đường

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]