dissoluteness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɪ.sə.ˌluːt.nəs/
Danh từ
[sửa]dissoluteness /ˈdɪ.sə.ˌluːt.nəs/
Tham khảo
[sửa]- "dissoluteness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
dissoluteness /ˈdɪ.sə.ˌluːt.nəs/