Bước tới nội dung

dissolvant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.sɔl.vɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dissolvant
/di.sɔl.vɑ̃/
dissolvants
/di.sɔl.vɑ̃/
Giống cái dissolvante
/di.sɔl.vɑ̃t/
dissolvantes
/di.sɔl.vɑ̃t/

dissolvant /di.sɔl.vɑ̃/

  1. (Có tính) Hòa tan.
  2. Làm bại hoại; làm bải hoải.
    Livre dissolvant — sách làm bại hoại
    Climat dissolvant — khí hậu làm bải hoải

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dissolvant
/di.sɔl.vɑ̃/
dissolvant
/di.sɔl.vɑ̃/

dissolvant /di.sɔl.vɑ̃/

  1. Dung môi.
    L’alcool est un puissant dissolvant — rượu là một dung môi mạnh

Tham khảo

[sửa]