Bước tới nội dung

bải hoải

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓa̰ːj˧˩˧ hwa̰ːj˧˩˧ɓaːj˧˩˨ hwaːj˧˩˨ɓaːj˨˩˦ hwaːj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓaːj˧˩ hwaːj˧˩ɓa̰ːʔj˧˩ hwa̰ːʔj˧˩

Tính từ

[sửa]

bải hoải

  1. Mệt mỏi, rã rời.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)