distillerie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dis.til.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
distillerie /dis.til.ʁi/ |
distilleries /dis.til.ʁi/ |
distillerie gc /dis.til.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "distillerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)