Bước tới nội dung

distinctif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dis.tɛ̃k.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực distinctif
/dis.tɛ̃k.tif/
distinctifs
/dis.tɛ̃k.tif/
Giống cái distinctive
/dis.tɛ̃k.tiv/
distinctives
/dis.tɛ̃k.tiv/

distinctif /dis.tɛ̃k.tif/

  1. Đặc trưng, để phân biệt.
    Signe distinctif — dấu hiệu đặc trưng

Tham khảo

[sửa]