distinctif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dis.tɛ̃k.tif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | distinctif /dis.tɛ̃k.tif/ |
distinctifs /dis.tɛ̃k.tif/ |
Giống cái | distinctive /dis.tɛ̃k.tiv/ |
distinctives /dis.tɛ̃k.tiv/ |
distinctif /dis.tɛ̃k.tif/
Tham khảo
[sửa]- "distinctif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)