distinctive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈstɪŋ(k).tɪv/
![]() | [dɪ.ˈstɪŋ(k).tɪv] |
Tính từ
[sửa]distinctive /dɪ.ˈstɪŋ(k).tɪv/
Tham khảo
[sửa]- "distinctive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
![]() | [dɪ.ˈstɪŋ(k).tɪv] |
distinctive /dɪ.ˈstɪŋ(k).tɪv/