Bước tới nội dung

distinksjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít distinksjon distinksjonen
Số nhiều distinksjoner distinksjonene

distinksjon

  1. Sự phân biệt, cách biệt.
    Du bør gjøre en distinksjon mellom religion og livsfilosofi.
  2. (Quân) Lon, cấp bậc.
    obersts distinksjoner

Tham khảo

[sửa]