Bước tới nội dung

distress-warrant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈstrɛs.ˈwɔr.ənt/

Danh từ

[sửa]

distress-warrant /dɪ.ˈstrɛs.ˈwɔr.ənt/

  1. (Pháp lý) Lệnh tịch biên.

Tham khảo

[sửa]