Bước tới nội dung

distributed computing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈstrɪ.bjuː.təd kəm.ˈpjuː.tiɳ/

Danh từ

[sửa]

distributed computing /dɪ.ˈstrɪ.bjuː.təd kəm.ˈpjuː.tiɳ/

  1. (Tech) Tính toán phân bố.

Tham khảo

[sửa]