Bước tới nội dung

distributed database

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈstrɪ.bjuː.təd ˈdeɪ.tə.ˌbeɪs/

Danh từ

[sửa]

distributed database /dɪ.ˈstrɪ.bjuː.təd ˈdeɪ.tə.ˌbeɪs/

  1. (Tech) Kho dữ kiện phân bố.

Tham khảo

[sửa]