dithyramb

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɪ.θɪ.ˌræmb/

Danh từ[sửa]

dithyramb /ˈdɪ.θɪ.ˌræmb/

  1. Thơ tán tụng, thơ đitian.
  2. Bài ca thần rượu.

Tham khảo[sửa]