diurétique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /djy.ʁe.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | diurétique /djy.ʁe.tik/ |
diurétiques /djy.ʁe.tik/ |
Giống cái | diurétique /djy.ʁe.tik/ |
diurétiques /djy.ʁe.tik/ |
diurétique /djy.ʁe.tik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
diurétique /djy.ʁe.tik/ |
diurétiques /djy.ʁe.tik/ |
diurétique gđ /djy.ʁe.tik/
Tham khảo
[sửa]- "diurétique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)