Bước tới nội dung

diurétique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /djy.ʁe.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực diurétique
/djy.ʁe.tik/
diurétiques
/djy.ʁe.tik/
Giống cái diurétique
/djy.ʁe.tik/
diurétiques
/djy.ʁe.tik/

diurétique /djy.ʁe.tik/

  1. (Y học) Lợi niệu.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
diurétique
/djy.ʁe.tik/
diurétiques
/djy.ʁe.tik/

diurétique /djy.ʁe.tik/

  1. (Y học) Thuốc lợi niệu.

Tham khảo

[sửa]