Bước tới nội dung

diversionary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.ˈvɜː.ʒə.ˌnɛr.i/

Tính từ

[sửa]

diversionary /də.ˈvɜː.ʒə.ˌnɛr.i/

  1. tính cách nghi binh, vu hồi.

Tham khảo

[sửa]