nghi binh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋi˧˧ ɓïŋ˧˧ | ŋi˧˥ ɓïn˧˥ | ŋi˧˧ ɓɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋi˧˥ ɓïŋ˧˥ | ŋi˧˥˧ ɓïŋ˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]nghi binh
Định nghĩa
[sửa]nghi binh
- L.
Động từ
[sửa]nghi binh
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nghi binh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)