Bước tới nội dung

diverting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.ˈvɜː.tiɳ/

Động từ

[sửa]

diverting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "divert" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

diverting /də.ˈvɜː.tiɳ/

  1. Giải trí, tiêu khiển; hay, vui, thú vị.

Tham khảo

[sửa]