Bước tới nội dung

divinité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.vi.ni.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
divinité
/di.vi.ni.te/
divinités
/di.vi.ni.te/

divinité gc /di.vi.ni.te/

  1. Thiên chất, thiên tính.
    La divinité de Jésus — thiên chất của Chúa Giê xu
  2. Chúa trời.
    Honorer la Divinité — tôn sùng đức Chúa trời
  3. Thần.
    Les divinités antiques — các vị thần thời cổ

Tham khảo

[sửa]