Bước tới nội dung

divisjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít divisjon divisjonen
Số nhiều divisjoner divisjonene

divisjon

  1. Sự chia. Toán chia.
    Divisjon av 12 med — 4 gir 3.
  2. (Quân) đoàn.
  3. (Thể thao) Toán, đội, nhóm.
    Laget rykket opp i 1. divisjon.

Tham khảo

[sửa]