divisjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | divisjon | divisjonen |
Số nhiều | divisjoner | divisjonene |
divisjon gđ
Tham khảo
[sửa]- "divisjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | divisjon | divisjonen |
Số nhiều | divisjoner | divisjonene |
divisjon gđ