divisjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | divisjon | divisjonen |
Số nhiều | divisjoner | divisjonene |
divisjon gđ
- Sự chia. Toán chia.
- Divisjon av 12 med — 4 gir 3.
- (Quân) Sư đoàn.
- (Thể thao) Toán, đội, nhóm.
- Laget rykket opp i 1. divisjon.
Tham khảo
[sửa]- "divisjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)