dixie
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdɪk.si/
Danh từ
dixie /ˈdɪk.si/
- (Quân sự) Nồi lớn (để đun nước chè khi cắm trại... ).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dixie”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)