dizaine
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /di.zɛn/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
dizaine /di.zɛn/ |
dizaines /di.zɛn/ |
dizaine gc /di.zɛn/
- Chục; độ chục.
- Compter par dizaines — tính hàng chục
- Une dizaine d’années — độ một chục năm
- Kỳ mười ngày.
- Đoạn mười hạt (tràng hạt).
Tham khảo[sửa]
- "dizaine". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)