Bước tới nội dung

docte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực docte
/dɔkt/
doctes
/dɔkt/
Giống cái docte
/dɔkt/
doctes
/dɔkt/

docte /dɔkt/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thông thái, uyên bác.
  2. (Nghĩa xấu) Thông thái rởm.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít docte
/dɔkt/
doctes
/dɔkt/
Số nhiều docte
/dɔkt/
doctes
/dɔkt/

docte /dɔkt/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhà thông thái, nhà bác học.

Tham khảo

[sửa]