doctrine
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɑːk.trən/
Hoa Kỳ | [ˈdɑːk.trən] |
Danh từ
[sửa]doctrine /ˈdɑːk.trən/
- Học thuyết, chủ nghĩa.
- nguyên tắc
- (pháp lý) (Legal doctrine) nguyên tắc pháp lý chung
Tham khảo
[sửa]- "doctrine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɔk.tʁin/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
doctrine /dɔk.tʁin/ |
doctrines /dɔk.tʁin/ |
doctrine gc /dɔk.tʁin/
- Chủ nghĩa, học thuyết, luận thuyết.
- Doctrine politique — học thuyết chính trị
- (Luật học, pháp lý) Pháp lý, án lý.
Tham khảo
[sửa]- "doctrine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)