Bước tới nội dung

doctrine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑːk.trən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

doctrine /ˈdɑːk.trən/

  1. Học thuyết, chủ nghĩa.
  2. nguyên tắc
    (pháp lý) (Legal doctrine) nguyên tắc pháp lý chung

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɔk.tʁin/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
doctrine
/dɔk.tʁin/
doctrines
/dɔk.tʁin/

doctrine gc /dɔk.tʁin/

  1. Chủ nghĩa, học thuyết, luận thuyết.
    Doctrine politique — học thuyết chính trị
  2. (Luật học, pháp lý) Pháp lý, án lý.

Tham khảo

[sửa]