dodécagone
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɔ.de.ka.ɡɔn/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
dodécagone /dɔ.de.ka.ɡɔn/ |
dodécagone /dɔ.de.ka.ɡɔn/ |
dodécagone gđ /dɔ.de.ka.ɡɔn/
Tham khảo[sửa]
- "dodécagone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)