Bước tới nội dung

dog-latin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɔɡ.ˈlæ.tᵊn/

Danh từ

[sửa]

dog-latin /ˈdɔɡ.ˈlæ.tᵊn/

  1. Tiếng La-tinh lai căng, tiếng La-tinh bồi.

Tham khảo

[sửa]