Bước tới nội dung

dog-weary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɔɡ.ˈwɪr.i/

Tính từ

[sửa]

dog-weary /ˈdɔɡ.ˈwɪr.i/

  1. Mệt lử, mệt rã rời.

Tham khảo

[sửa]