doggone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɑːɡ.ˈɡɑːn/
Hoa Kỳ

Thán từ[sửa]

doggone /ˈdɑːɡ.ˈɡɑːn/

  1. Chết tiệt!, quỷ tha ma bắt đi! ((cũng) doggoned).

Tham khảo[sửa]