Bước tới nội dung

tha ma

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaː˧˧ maː˧˧tʰaː˧˥ maː˧˥tʰaː˧˧ maː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaː˧˥ maː˧˥tʰaː˧˥˧ maː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

tha ma

  1. Đất hoang dành để chôn người chết.
    bãi tha ma
  2. Nơi hoang vắng.
    ở chốn tha ma

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]