dokument
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dokument | dokumentet |
Số nhiều | dokument, dokumenter | dokumenta, dokumentene |
dokument gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) dokumentmappe gđc: Bìa cứng đựng hồ sơ, văn kiện.
Tham khảo
[sửa]- "dokument", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)