Bước tới nội dung

domanial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

domanial

  1. (Thuộc) Đất đai tài sản, (thuộc) dinh cơ, (thuộc) ruộng nương nhà cửa (của địa chủ... ).
  2. (Thuộc) Lãnh địa; (thuộc) lãnh thổ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɔ.ma.njal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực domanial
/dɔ.ma.njal/
domaniaux
/dɔ.ma.njɔ/
Giống cái domaniale
/dɔ.ma.njal/
domaniaux
/dɔ.ma.njɔ/

domanial /dɔ.ma.njal/

  1. Xem domaine 1, 2
  2. (Thuộc tài sản) Công cộng.
    Forêt domaniale — rừng công cộng

Tham khảo

[sửa]