domestic absorption

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / əb.ˈsɔrp.ʃən/

Danh từ[sửa]

domestic absorption / əb.ˈsɔrp.ʃən/

  1. (Kinh tế học) Sự hấp thu trong nước.

Tham khảo[sửa]