Bước tới nội dung

domical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdoʊ.mɪ.kəl/

Tính từ

[sửa]

domical /ˈdoʊ.mɪ.kəl/

  1. (Thuộc) Vòm, hình vòm.

Tham khảo

[sửa]